先入観
せんにゅうかん「TIÊN NHẬP QUAN」
☆ Danh từ
Thành kiến; định kiến
先入観
にとらわれやすい
Dễ bị ảnh hưởng bởi các định kiến
性
に
関
する
先入観
Định kiến về giới .

Từ đồng nghĩa của 先入観
noun
先入観 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 先入観
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
観入 かんにゅう かんいり
sự hiểu thấu; sự nhìn thấu; sự thâm nhập
先入 せんにゅう
nhập trước
先安観 さきやすかん
anticipation of a fall (in prices), prediction of a price drop
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
購入先 こうにゅうさき
người bán lẻ, người phao
入手先 にゅうしゅさき
nguồn (cung cấp), kênh
仕入先 しいれさき
Nhà cung cấp