Kết quả tra cứu mẫu câu của 先学期
先学期
の
教材
は
若干残
っている
Giáo trình kì trước vẫn còn thừa một chút
リンダ
の
先学期
の
成績
が
非常
に
良
かったので、
私
は
彼女
が
ヨーロッパ
に
行
けるよう
段取
りをした。
Vì điểm số xuất sắc của Linda trong học kỳ trước, tôi đã sắp xếp cho cô ấyđến thăm Châu Âu.