先学期
せんがっき せんがくき「TIÊN HỌC KÌ」
☆ Danh từ
Học kỳ cuối cùng

先学期 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 先学期
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
期先 きさき
tháng hợp đồng có ngày giao hàng và thời hạn thanh toán sớm nhất
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
先学 せんがく
các bậc tiềm bối trong học thuật
同期先 どうきさき
đích đồng bộ hóa
学期 がっき
học kỳ
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.