Kết quả tra cứu mẫu câu của 先方
先方
のお
名前
をどうぞ。
Và tên của người bạn đang gọi, xin vui lòng?
先方
がお
出
になりません。
Bên bạn không trả lời.
先方
が
電話
にお
出
になりました。
Bữa tiệc của bạn đang ở trên mạng.
先方
のお
電話番号
は
何番
ですか。
Số lượng của bữa tiệc bạn đang cố gắng tiếp cận là bao nhiêu?