先方
せんぽう さきかた さきがた「TIÊN PHƯƠNG」
☆ Danh từ
Bên kia.

Từ đồng nghĩa của 先方
noun
Từ trái nghĩa của 先方
先方 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 先方
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
先生方 せんせいがた せんせいかた
những đốc tơ; những giáo viên
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
先先 さきざき
tương lai xa; nơi đến thăm
先先月 せんせんげつ
hai tháng trước đây