Kết quả tra cứu mẫu câu của 先行き
あの
会社
は
先行
き
不安
な
商売
をしています。
Bộ trang phục đó đang hoạt động xuyên đêm.
イールドカーブ
の
変動
は
経済
の
先行
きを
示
す
重要
な
指標
です。
Sự biến động của đường cong lợi suất là một chỉ số quan trọng cho thấy xu hướng của nền kinh tế.