先行き
さきゆき さきいき「TIÊN HÀNH」
☆ Danh từ
Tương lai

Từ đồng nghĩa của 先行き
noun
先行き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 先行き
先行き不安 さきゆきふあん
bất an về tương lai
行き先 いきさき ゆきさき
đích đến; nơi đến
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
先行 せんこう
trước
行く先先 ゆくさきざき いくさきざき
mọi nơi đi qua; bất cứ nơi nào đặt chân đến
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
旅行先 りょこうさき
Nơi du lịch; điểm du lịch; địa danh du lịch