Kết quả tra cứu mẫu câu của 先輩
先輩
から
学
ぶ
Học hỏi những người đi trước .
先輩
に〜いて
行
く。
Đi theo đuôi đàn anh. .
先輩
は、
後輩
に
胸
を
貸
して、
技
を
磨
かせている。
Tiền bối đang cho hậu bối tập luyện bằng cách để hậu bối thực hiện các kỹ thuật lên người mình.
先輩
、
ソフトクリーム
おごってくれませんか。
Senpai, bạn có thể mua cho tôi một ít kem mềm không?