先輩
せんぱい「TIÊN BỐI」
☆ Danh từ
Tiền bối; người đi trước
先輩
から
学
ぶ
Học hỏi những người đi trước .
Từ đồng nghĩa của 先輩
noun
Từ trái nghĩa của 先輩
先輩 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 先輩
大先輩 だいせんぱい
đàn anh, đàn chị có nhiều kinh nghiệm
先輩後輩 せんぱいこうはい
tiền bối và hậu bối
先輩面をする せんぱいづらをする
lên mặt, thái độ ta đây là tiềm bối
先輩風を吹かす せんぱいかぜをふかす せんぱいふうをふかす
mang một bảo trợ không khí
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
輩 ともがら ばら はい やから
đồng chí; thành viên (bạn)
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
傍輩 ほうばい
bạn; đồng nghiệp; sinh viên thành viên (bạn) hoặc người học nghề