Kết quả tra cứu mẫu câu của 先駆
先駆者達
は
一連
の
障害
を
克服
してきた。
Những người tiên phong đã vượt qua hàng loạt trở ngại.
時代
に
先駆
けて、
新
しい
アイデア
が
必要
だ。
Chúng tôi cần những ý tưởng mới, dẫn đường cho một kỷ nguyên mới.
航空界
の
先駆
け
Người thực hành bay đầu tiên .
ライバル
に
先駆
けて、SONYはPlayStation5を
発表
した。
SONY đã vượt mặt các đối thủ để ra mắt PlayStaytion 5.