先駆
せんく「TIÊN KHU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Điềm báo trước; người đến báo trước; người tiên phong; người dẫn đường
仕事
をする
女性
の
先駆
け
Người tiên phong trong số lao động nữ
航空界
の
先駆
け
Người thực hành bay đầu tiên .

Từ đồng nghĩa của 先駆
noun
Bảng chia động từ của 先駆
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 先駆する/せんくする |
Quá khứ (た) | 先駆した |
Phủ định (未然) | 先駆しない |
Lịch sự (丁寧) | 先駆します |
te (て) | 先駆して |
Khả năng (可能) | 先駆できる |
Thụ động (受身) | 先駆される |
Sai khiến (使役) | 先駆させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 先駆すられる |
Điều kiện (条件) | 先駆すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 先駆しろ |
Ý chí (意向) | 先駆しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 先駆するな |