Kết quả tra cứu mẫu câu của 光景
その
光景
に
注意
を
引
かれた。
Cảnh tượng thu hút sự chú ý của tôi.
その
光景
を
見
て
血
が
凍
った。
Cảnh tượng khiến máu tôi đông cứng lại.
その
光景
を
見
て
寒気
を
催
した
Nhìn quang cảnh làm tôi cảm thấy rợn người
その
光景
で
気分
が
悪
くなった。
Cảnh tượng khiến tôi quặn thắt ruột gan.