光景
こうけい「QUANG CẢNH」
☆ Danh từ
Quang cảnh; phong cảnh; cảnh vật; cảnh tượng
家
に
帰
るのがうれしくなるような
光景
Cảnh vật như chào đón ai đó về nhà
異様
な
光景
Quang cảnh không bình thường
よく
見掛
ける
光景
Phong cảnh (quang cảnh) thường nhìn thấy

Từ đồng nghĩa của 光景
noun
光景 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 光景
悲惨な光景 ひさんなこうけい
thảm cảnh.
惨たる光景 さんたるこうけい むごたるこうけい
quang cảnh tàn khốc, cảnh tàn khốc
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.
景 けい
cảnh; cảnh đẹp