Kết quả tra cứu mẫu câu của 克服
克服
するために(
人
)を
鼓舞
する
Khích lệ (cổ vũ, động viên) mọi người nhằm khắc phục (khó khăn)
癌
を
克服
した
人
Người được chữa khỏi căn bệnh ung thư
円高克服
は
大問題
です。
Làm thế nào để vượt qua giá trị cao của đồng yên là một vấn đề lớn.
ガン
の
克服
には
資金不足
が
重大
な
障害
となっている。
Thiếu tiền là một trở ngại nghiêm trọng trong cuộc chiến chinh phục căn bệnh ung thư của họ.