克服
こくふく「KHẮC PHỤC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự khắc phục; sự chinh phục; khắc phục; chinh phục
〜などの
地球的規模
の
課題
の
克服
Khắc phục những thách thức toàn cầu như là ~
政府
は
インフレ
を
克服
した.
Chính phủ đã khắc phục tình hình lạm phát .

Từ đồng nghĩa của 克服
noun
Bảng chia động từ của 克服
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 克服する/こくふくする |
Quá khứ (た) | 克服した |
Phủ định (未然) | 克服しない |
Lịch sự (丁寧) | 克服します |
te (て) | 克服して |
Khả năng (可能) | 克服できる |
Thụ động (受身) | 克服される |
Sai khiến (使役) | 克服させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 克服すられる |
Điều kiện (条件) | 克服すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 克服しろ |
Ý chí (意向) | 克服しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 克服するな |