Kết quả tra cứu mẫu câu của 免じて
君
に
免
じて
彼
を
許
そう。
Tôi sẽ tha thứ cho anh ta khi cân nhắc.
君
に
免
じて
彼
を
許
してやろう。
Tôi sẽ tha thứ cho anh ấy vì bạn.
私
のおいは
若
さに
免
じて
許
された。
Cháu trai tôi được miễn tội vì tuổi trẻ.
彼
は
クラブ
の
講演
を
免
じてもらった。
Anh ấy đã cầu xin khỏi phát biểu tại câu lạc bộ.