免じて
めんじて「MIỄN」
☆ Cụm từ
Miễn trừ, tha thứ... (nghĩa vụ, trách nhiệm...)

免じて được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 免じて
免じて
めんじて
miễn trừ, tha thứ... (nghĩa vụ, trách nhiệm...)
免じる
めんじる
nể mặt