Kết quả tra cứu mẫu câu của 党大会
党大会
は
延期
された。
Đại hội đảng đã bị hoãn lại.
政党
の
党大会
は
基本的
にたわごとばかりだ
Hội nghị Đảng bộ diễn ra trong bầu không khí nóng bỏng
新
しい
候補者
が、
民主党
の
党大会
で
公認候補
となりました。
Có một ứng cử viên mới trong vé tại đại hội đảng Dân chủ.
(
人
)が
共和党
の
大統領候補
に
指名
された
党大会
Hội nghị Đảng đã bổ nhiệm ~ vào vị trí là ứng cử viên cho chức Tổng thổng của Đảng Cộng Hoà .