Kết quả tra cứu 党大会
Các từ liên quan tới 党大会
党大会
とうたいかい
「ĐẢNG ĐẠI HỘI」
☆ Danh từ
◆ Hội nghị Đảng
政党
の
党大会
は
基本的
にたわごとばかりだ
Hội nghị Đảng bộ diễn ra trong bầu không khí nóng bỏng
(
人
)が
共和党
の
大統領候補
に
指名
された
党大会
Hội nghị Đảng đã bổ nhiệm ~ vào vị trí là ứng cử viên cho chức Tổng thổng của Đảng Cộng Hoà .

Đăng nhập để xem giải thích