Kết quả tra cứu mẫu câu của 兜
角兜は、オスが持つ大きな角が特徴で、競争相手との戦いに使われます。
Bọ cánh cứng Golofa có chiếc sừng lớn đặc trưng của con đực, được sử dụng trong các trận đấu với đối thủ.
勝
って
兜
の
緒
を
締
めよ。
Bạn phải giữ cho cảnh giác của bạn ngay cả sau khi chiến thắng.
その
騎士
は
鉄兜
をかぶる。
Kị sỹ đội chiếc mũ sắt. .
左側に座る[兜山'かぶとやま][美鳥'みとり]が、パチリと閉じた扇で品よく口元を 隠し、鈴を転がすように笑う。
Ngồi ở phía bên trái, Kabutoyama Midori che đi phần môi quyến rũ của mình và nử một nụ cười đoan trang.