兜
かぶと「ĐÂU」
☆ Danh từ
Mũ giáp đội đầu của Samurai

Từ đồng nghĩa của 兜
noun
兜 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 兜
兜蝦 かぶとえび カブトエビ
tadpole shrimp (Triopsidae spp.), shield shrimp
兜率 とそつ
vị thứ tư trong sáu cõi hay cõi trời của kamadhatu trong truyền thống phật giáo
鎧兜 よろいかぶと
áo giáp sắt
鳥兜 とりかぶと トリカブト
cây phụ tử
兜虫 かぶとちゅう
Bọ cánh cứng Coleoptera.
鉄兜 てつかぶと
mũ sắt
内兜 うちかぶと
đội mũ sắt; hoàn cảnh bị che dấu
角兜 つのかぶと
bọ cánh cứng Golofa