Kết quả tra cứu mẫu câu của 入れ替え
電池
を
入
れ
替
えないと。
Tôi cần thay pin.
機器
の
入
れ
替
えにともない、
一時的
に
システム
を
停止
する。
Chúng tôi sẽ tạm thời dừng hệ thống để thay thế thiết bị.
電池
を
入
れ
替
えたら、おもちゃの
車
が
急
に
動
き
出
した。
Tôi chỉ vừa lắp pin xong thì chiếc ô tô đồ chơi đã đột nhiên chạy được.
部屋
の
空気
を
入
れ
替
えてください。
Xin vui lòng không khí trong phòng.