入れ替え
いれかえ「NHẬP THẾ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thay đổi,sự thay thế

Bảng chia động từ của 入れ替え
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 入れ替えする/いれかえする |
Quá khứ (た) | 入れ替えした |
Phủ định (未然) | 入れ替えしない |
Lịch sự (丁寧) | 入れ替えします |
te (て) | 入れ替えして |
Khả năng (可能) | 入れ替えできる |
Thụ động (受身) | 入れ替えされる |
Sai khiến (使役) | 入れ替えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 入れ替えすられる |
Điều kiện (条件) | 入れ替えすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 入れ替えしろ |
Ý chí (意向) | 入れ替えしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 入れ替えするな |
入れ替え được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入れ替え
入れ替える いれかえる
thay đổi
魂を入れ替える たましいをいれかえる
quay qua một mới trổ lá; tới cải cách (chính mình)
心を入れ替える こころをいれかえる
thay đổi nhận thức
入替え部品 いれかえぶひん
Phụ tùng thay thế
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
替え かえ
thay đổi; sự thay đổi; người thay thế
入れ替わる いれかわる
thay đổi chỗ; thay phiên nhau; thay ca; thay thế nhau