Kết quả tra cứu mẫu câu của 入口
入口
での
入場料
Phí vào cửa ở lối vào
入口
でつまずく
Mới bắt đầu đã không thuận lợi .
入口
に
背
を
向
けて
座
っている。
Ngồi quay lưng về phía của vào.
射入口
の
傷
から
滴
り
落
ちる
血
Máu chảy ra từ miệng vết kim tiêm