入口
いりぐち いりくち はいりぐち はいりくち「NHẬP KHẨU」
Cổng vào
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Cửa vào; lối vào
入口
での
入場料
Phí vào cửa ở lối vào
骨盤入口
Lối vào khung xương chậu
射入口
の
傷
から
滴
り
落
ちる
血
Máu chảy ra từ miệng vết kim tiêm
Sự bắt đầu
入口
でつまずく
Mới bắt đầu đã không thuận lợi .

Từ trái nghĩa của 入口
入口 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入口
挿入口 そうにゅうぐち
điểm chèn, khe chèn, chèn mở
出入口 でいりぐち
cửa ra vào.
投入口 とうにゅうぐち とうにゅうこう
insertion slot (e.g. coins, tickets), input port
搬入口 はんにゅうぐち
cửa nhập hàng
屑入投入口 くずにゅうとうにゅうぐち
cửa xả rác
郵便差入口 ゆうびんさしいれくち
khe nhét thư
ペット用出入口 ペットようでいりぐち
lối vào/ra cho thú cưng
手続きの入口 てつづきのいりぐち
đầu vào của một thủ tục