Kết quả tra cứu mẫu câu của 入学
入学検定料
Tiền dự thi đại học .
入学
する
上
は、
卒業
したい。
Một khi đã nhập học thì tôi muốn tốt nghiệp.
入学式
は
十時
から
行
います。
Lễ nhập quan sẽ được cử hành vào lúc 10 giờ.
入学式
も
終
わりました。
同
じ
沿線
の
大学
です。
Tôi đã có buổi lễ nhập học. Đó là một trường đại học cùng vớiđường ray.