入学
にゅうがく「NHẬP HỌC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự nhập học; sự vào học.
入学
して1か
月・・・
まだ
一人
も
友達
がいないってのはやばすぎる。このままじゃ
中学
の
二
の
舞
だ!!
Một tháng kể từ khi vào cấp ba ... chưa một người bạn nào. Đó làThực sự khủng khiếp, cứ thế này thì sẽ lại là trung học cơ mà !!

Từ trái nghĩa của 入学
Bảng chia động từ của 入学
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 入学する/にゅうがくする |
Quá khứ (た) | 入学した |
Phủ định (未然) | 入学しない |
Lịch sự (丁寧) | 入学します |
te (て) | 入学して |
Khả năng (可能) | 入学できる |
Thụ động (受身) | 入学される |
Sai khiến (使役) | 入学させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 入学すられる |
Điều kiện (条件) | 入学すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 入学しろ |
Ý chí (意向) | 入学しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 入学するな |
入学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入学
入学生 にゅうがくせい
Học sinh mới nhập trường; sinh viên mới nhập trường.
秋入学 あきにゅうがく
việc nhập học mùa thu
入学者 にゅうがくしゃ
Người mới nhập học; học sinh mới.
入学金 にゅうがくきん
Phí nhập học.
編入学 へんにゅうがく
chuyển tiếp đại học, học liên thông
入学難 にゅうがくなん
Những khó khăn khi thi vào trường.
仮入学 かりにゅうがく
sự nhập học tạm thời
入学式 にゅうがくしき
Lễ khai giảng; lễ nhập học.