Kết quả tra cứu mẫu câu của 入念に
彼
は
入念
に
書類
を
見
た。
Anh ấy đã xem kỹ các giấy tờ.
この
上
なく
入念
に
準備
した
計画
でもしばしば
失敗
する。
Ngay cả những kế hoạch được thực hiện cẩn thận nhất cũng thường dẫn đến thất bại.
警察
は
事故原因
を
入念
に
調査
した。
Cảnh sát đã điều tra kỹ lưỡng nguyên nhân vụ tai nạn.
彼
の
文章
は
細部
まで
入念
に
彫琢
されている。
Mọi chi tiết trong bài viết của anh ấy đều được soạn thảo một cách cẩn thận.