Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
入念 にゅうねん
sự tỉ mỉ; sự kỹ càng
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
見に入る 見に入る
Nghe thấy
念には念を入れよ ねんにはねんをいれよ
Đảm bảo chắc chắn gấp đôi
念入れ ねんいれ
chăm sóc; tỉ mẩn; sự ngay thẳng
念入り ねんいり
cẩn thận; chu đáo; tỉ mỉ
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion