Kết quả tra cứu mẫu câu của 入植
入植者
たちは
パン
と
水
でかろうじて
生
き
延
びた。
Những người định cư chủ yếu dựa vào bánh mì và nước.
新
たな
入植者達
がその
広大
な
荒野
を
開拓
した。
Những người mới đến trồng trọt hoang vu bao la.
新
たな
入植者達
がその
広大
な
広野
を
開墾
した。
Những người mới đến trồng trọt hoang vu bao la.
学者
の
中
には、
アメリカ入植
を
西ヨーロッパ
の
社会不安
のせいにする
者
もいる。
Một số học giả cho rằng việc giải quyết của Mỹ đối với tình trạng bất ổn xã hội ở phương TâyChâu Âu.