入植
にゅうしょく「NHẬP THỰC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự nhập cư.

Từ đồng nghĩa của 入植
noun
Bảng chia động từ của 入植
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 入植する/にゅうしょくする |
Quá khứ (た) | 入植した |
Phủ định (未然) | 入植しない |
Lịch sự (丁寧) | 入植します |
te (て) | 入植して |
Khả năng (可能) | 入植できる |
Thụ động (受身) | 入植される |
Sai khiến (使役) | 入植させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 入植すられる |
Điều kiện (条件) | 入植すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 入植しろ |
Ý chí (意向) | 入植しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 入植するな |
入植 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入植
入植地 にゅうしょくち
khu định cư, nơi định cư
入植者 にゅうしょくしゃ
người nhập cư, người định cư mới
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.