Kết quả tra cứu mẫu câu của 入浴する貴婦人
子供
は
入浴
するのが
好
きではない。
Trẻ em không thích tắm.
彼
は
毎日入浴
する
Anh ấy tắm hàng ngày .
私
は
毎朝
、
入浴
することにしている。
Tôi luôn tắm vào buổi sáng.
父
は
夕食前
に
入浴
する。
Cha tôi đi tắm trước khi ăn tối.