Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
入浴 にゅうよく
việc tắm táp.
入浴剤/入浴液 にゅうよくざい/にゅうよくえき
Thuốc tắm
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
浴する よくする
tắm
入浴液 にゅうよくえき
dung dịch tắm
入浴剤 にゅうよくざい
bột tắm, phụ gia nước tắm
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
見に入る 見に入る
Nghe thấy