Kết quả tra cứu mẫu câu của 入社する
我
が
社
に
入社
する
前
は、XX
社
の
営業部長
として
年間収益
を100
万ドル
から500
万ドル
に
アップ
させました。
Trước khi vào làm tại công ty chúng ta anh ấy làm trưởng phòng kinh doanh của công ty XX và đã làm tăng doanh thu hàng năm của công ty từ 1 triệu đô lên 5 triệu đô. .
貿易会社似入社
する
Vào làm việc ở công ty thương mại
貿易会社
に
入社
する
Vào làm ở công ty thương mại
私自身
も、
当社
に
入社
する
前
の
会社
では、2
度
ほど
トップ
に
直言
した
経験
があります。
Bản thân tôi, trước khi làm việc cho công ty này, đã hai lần nói thẳngcho những người ở trên cùng.