入社する
にゅうしゃ「NHẬP XÃ」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Vào làm ở công ty.

Bảng chia động từ của 入社する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 入社する/にゅうしゃする |
Quá khứ (た) | 入社した |
Phủ định (未然) | 入社しない |
Lịch sự (丁寧) | 入社します |
te (て) | 入社して |
Khả năng (可能) | 入社できる |
Thụ động (受身) | 入社される |
Sai khiến (使役) | 入社させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 入社すられる |
Điều kiện (条件) | 入社すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 入社しろ |
Ý chí (意向) | 入社しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 入社するな |
入社する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入社する
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
見に入る 見に入る
Nghe thấy
入社 にゅうしゃ
việc vào công ty làm
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
入社式 にゅうしゃしき
lễ vào công ty
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.