Kết quả tra cứu mẫu câu của 入院する
入院
する
必要
がありますか。
Tôi có phải nhập viện không?
病院
に
入院
する
Nằm viện
病院
に
長期入院
する
患者向
けの
療養病床
が
七月以降激減
し、「
介護・医療難民
」が
大量発生
する
事態
が
危
ぐされています。
Các khu điều dưỡng dành cho bệnh nhân nằm viện dài ngày cógiảm sau tháng 7, do đó có những lo ngại về tình trạng "y távà những người tị nạn cần chăm sóc y tế "sẽ được gia tăng đáng kể.
医者
は
彼女
に
入院
することを
勧
めた。
Bác sĩ khuyên cô nên nhập viện.