入院する
にゅういん にゅういんする「NHẬP VIỆN」
Vào bệnh viện.

入院する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入院する
入院 にゅういん
sự nhập viện; sự vào nằm viện; sự đi viện.
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
見に入る 見に入る
Nghe thấy
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
入院費 にゅういんひ
viện phí
再入院 さいにゅーいん
tái nhập viện
入退院 にゅうたいいん
việc xuất viện và nhập viện