Kết quả tra cứu mẫu câu của 全快
彼
は
全快
したのでもう
働
ける。
Anh ấy đã khỏe và có thể làm việc ngay bây giờ.
幸
い
全快
いたしましたから、お
知
らせもうしあげます。
Tôi rất vui được thông báo với bạn rằng tôi đã bình phục hoàn toàn.
病気
が
全快
なさるように。
Tôi hy vọng bạn sẽ hoàn toàn khỏi bệnh.
御病気
が
全快
なされるように。
Tôi hy vọng bạn sẽ hoàn toàn khỏi bệnh.