全快
ぜんかい「TOÀN KHOÁI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự khôi phục lại hoàn toàn sức khoẻ
この
薬
を
飲
めば
一週間以内全快
になります
Uống thuốc này vào thì chỉ trong vòng 1 tuần là sẽ khôi phục hoàn toàn sức khoẻ .

Từ đồng nghĩa của 全快
noun
Bảng chia động từ của 全快
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 全快する/ぜんかいする |
Quá khứ (た) | 全快した |
Phủ định (未然) | 全快しない |
Lịch sự (丁寧) | 全快します |
te (て) | 全快して |
Khả năng (可能) | 全快できる |
Thụ động (受身) | 全快される |
Sai khiến (使役) | 全快させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 全快すられる |
Điều kiện (条件) | 全快すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 全快しろ |
Ý chí (意向) | 全快しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 全快するな |