全快
ぜんかい「TOÀN KHOÁI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự khôi phục lại hoàn toàn sức khoẻ
この
薬
を
飲
めば
一週間以内全快
になります
Uống thuốc này vào thì chỉ trong vòng 1 tuần là sẽ khôi phục hoàn toàn sức khoẻ .

Từ đồng nghĩa của 全快
noun
Bảng chia động từ của 全快
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 全快する/ぜんかいする |
Quá khứ (た) | 全快した |
Phủ định (未然) | 全快しない |
Lịch sự (丁寧) | 全快します |
te (て) | 全快して |
Khả năng (可能) | 全快できる |
Thụ động (受身) | 全快される |
Sai khiến (使役) | 全快させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 全快すられる |
Điều kiện (条件) | 全快すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 全快しろ |
Ý chí (意向) | 全快しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 全快するな |
全快 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 全快
全快する ぜんかいする
lành bệnh (lành bịnh).
全快祝い ぜんかいいわい
lễ mừng khỏi hẳn bệnh (việc ăn mừng việc đã khỏi bệnh hoàn toàn và gửi quà tặng cho những người đã thăm nom trong thời gian bệnh để bày tỏ lòng biết ơn)
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
快快的 カイカイデ カイカイデー
vội, gấp, nhanh
快 かい
sự dễ chịu, thoải mái
快食快便 かいしょくかいべん
khoẻ mạnh
快食快眠 かいしょくかいみん
Ăn tốt, ngủ tốt
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.