Kết quả tra cứu mẫu câu của 全権
全権利
の
買
い
占
め
Đút lót (đấm mồm)
特命
(
全権
)
公使
Công sứ (toàn quyền) đặc mệnh
長官
は
彼
に
全権
を
委任
した。
Thống đốc đã đầu tư cho anh ta toàn quyền.
在日ベトナム特命全権大使
Đại sứ đặc mệnh toàn quyền của Việt Nam tại Nhật Bản