全権
ぜんけん「TOÀN QUYỀN」
☆ Danh từ
Toàn quyền.

全権 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 全権
全権大師 ぜんけんだいし
đại sứ toàn quyền.
全権大使 ぜんけんたいし
toàn quyền đại sứ
全権委員 ぜんけんいいん
uỷ viên toàn quyền
全権委任 ぜんけんいにん
hoàn thành sức mạnh (của) người thay quyền
全権公使 ぜんけんこうし
công sứ toàn quyền
主席全権 しゅせきぜんけん
đại biểu chính
特命全権大使 とくめいぜんけんたいし
Đại sứ đặc mệnh toàn quyền.
全権を委ねる ぜんけんをゆだねる
ủy thác toàn bộ quyền lực