Kết quả tra cứu mẫu câu của 全盛
彼
は
全盛期
には
典型的
な
人気スポーツ選手
だった。
Anh ấy là một ví dụ về một vận động viên nổi tiếng trong thời của anh ấy.
彼女
にも
全盛時代
があった。
Cô ấy đã thấy những ngày tốt hơn.
当時
、
芸術
は
全盛
でした。
Khi đó nghệ thuật đã rất thịnh vượng.
どんな
犬
にも
全盛期
がある。
Mỗi con chó đều có ngày của mình.