全盛
ぜんせい「TOÀN THỊNH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự thịnh vượng; sự phát đạt; sự phồn vinh; sự thành đạt; sự hoàng kim; sự vẻ vang.

Từ đồng nghĩa của 全盛
noun
全盛 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 全盛
全盛期 ぜんせいき
thời hoàng kim, thời vàng son, thời oanh liệt
全盛時代 ぜんせいじだい
bằng vàng già đi
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
熱盛 あつもり
làm ấm, nóng (chần)
中盛 ちゅうもり
Suất bình thường
極盛 きょくせい
điểm cao nhất (kịch, truyện)