Kết quả tra cứu mẫu câu của 公式発表
この
公式発表
によると〜
Theo như thông cáo chính thức (công bố chính thức) này.
(〜に
関
して)
公式発表
を
行
う
Tiến hành công bố chính thức ( liên quan đến~)
あと
数時間内
に
公式発表
があるはずです
Thông cáo chính thức chắc chắn sẽ được đưa ra trong một vài giờ nữa
その
問題
に
関
する
公式発表
Phát biểu chính thức liên quan đến vấn đề đó .