公式発表
こうしきはっぴょう「CÔNG THỨC PHÁT BIỂU」
☆ Danh từ
Thông cáo chính thức; sự công bố chính thức; công bố chính thức
この
公式発表
によると〜
Theo như thông cáo chính thức (công bố chính thức) này.
あと
数時間内
に
公式発表
があるはずです
Thông cáo chính thức chắc chắn sẽ được đưa ra trong một vài giờ nữa
(〜に
関
して)
公式発表
を
行
う
Tiến hành công bố chính thức ( liên quan đến~)

Từ đồng nghĩa của 公式発表
noun