Kết quả tra cứu mẫu câu của 公正
公正競争規約
Quy tắc cạnh tranh công bằng
公正
な
公開裁判
を
受
ける
Được mở phiên tòa công khai công bằng .
公正
さが
評判
の
判事
Lời bình luận của vị thẩm phán không thiên vị (công bằng)
公正
かつ
自由
な
経済社会
Kinh tế xã hội công bằng và tự do