公正
こうせい「CÔNG CHÁNH」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Công bằng; công bình; không thiên vị
公正
かつ
自由
な
経済社会
Kinh tế xã hội công bằng và tự do
分配
の
公正
Phân phối công bằng
性的公正
Không thiên vị về giới tính
Sự công bằng; sự công bình; sự không thiên vị.

Từ đồng nghĩa của 公正
noun
公正 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公正
公正な こーせーな
đúng, hợp lý
不公正 ふこうせい
bội nghĩa
公正無私 こうせいむし
chí công vô tư
公正証書 こうせいしょうしょ
Tài liệu đã công chứng; giấy tờ có dấu công chứng
公正取引 こうせいとりひき
giao dịch công bằng
公正証書遺言 こーせーしょーしょゆいごん
chứng thư công chứng
公正取引委員会 こうせいとりひきいいんかい
ủy nhiệm thương mại rõ ràng
不公正な取引方法 ふこうせいなとりひきほうほう
unfair business practice, unfair business practices