Kết quả tra cứu mẫu câu của 公正な
公正
な
公開裁判
を
受
ける
Được mở phiên tòa công khai công bằng .
客観的
で
公正
な
ルール
に
基
づく
Dựa trên quy tắc công bằng một cách khách quan .
独占禁止法は不公正な取引方法を禁止している。
Luật chống độc quyền cấm các phương thức giao dịch không công bằng.
業界
の
健全
な
成長
のために
公正
な
競争
が
確保
される
必要
がある。
Cạnh tranh công bằng là cần thiết cho sự phát triển lành mạnh của ngành công nghiệp.