公正な
こーせーな「CÔNG CHÁNH」
Đúng, hợp lý
公正な được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公正な
不公正な取引方法 ふこうせいなとりひきほうほう
unfair business practice, unfair business practices
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
公正 こうせい
công bằng; công bình; không thiên vị
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
不公正 ふこうせい
bội nghĩa
公明正大な こうめいせいだいな
liêm
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
公正無私 こうせいむし
chí công vô tư