Kết quả tra cứu mẫu câu của 公表する
彼
はそれを
公表
すると
脅
した。
Anh ta đe dọa sẽ công khai nó.
結果
を
毎事業年度
に
公表
する
Công bố kết quả theo từng năm tài chính
市長
は
調査
の
結果
を
公表
すると
宣言
した。
Thị trưởng tuyên bố rằng ông sẽ thông báo kết quả điều tra.
(
人
)の
軍歴資料
を
マスコミ
に
公表
する
Công bố với giới truyền thông về tư liệu lịch sử quân đội của ai .